FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joseph Aidoo

29.9.1995(29) 180cm 80Kg
ST39
RW37
CF36
RF36
CAM36
CM37
CDM48
RM39
RB52
RWB49
CB58
SW59
GK16
Sức mạnh
81
Thể lực
70
Tăng tốc
64
Tốc độ
72
Nhảy
82
Khéo léo
61
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
66
Rê bóng
32
Giữ bóng
40
Kèm người
44
Tranh bóng
67
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
27
Chuyền dài
31
Lực sút
29
Đánh đầu
61
Sút xa
23
Vô-lê
24
Sút xoáy
21
Đá phạt
25
Penalty
32
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
33
Phản ứng
41
Quyết đoán
76
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11