FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahim Diallo

12.8.1996(28) 175cm 66Kg
ST41
RW39
CF39
RF39
CAM40
CM42
CDM51
RM41
RB53
RWB50
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
53
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
74
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
34
Giữ bóng
48
Kèm người
64
Tranh bóng
57
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
24
Chuyền dài
41
Lực sút
50
Đánh đầu
59
Sút xa
27
Vô-lê
30
Sút xoáy
28
Đá phạt
23
Penalty
29
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
29
Phản ứng
48
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20