FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Khalid Almagraby

11.9.1992(31) 171cm 50Kg
ST41
RW45
CF42
RF42
CAM43
CM44
CDM49
RM47
RB52
RWB52
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
63
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
58
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
49
Rê bóng
44
Giữ bóng
50
Kèm người
49
Tranh bóng
56
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
30
Chuyền dài
39
Lực sút
26
Đánh đầu
50
Sút xa
28
Vô-lê
27
Sút xoáy
38
Đá phạt
27
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
31
Phản ứng
49
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15