FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sivert Solli

25.7.1997(27) 175cm 70Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM50
CM47
CDM43
RM50
RB45
RWB45
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
43
Thể lực
47
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
42
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
51
Rê bóng
43
Giữ bóng
46
Kèm người
31
Tranh bóng
45
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
52
Lực sút
44
Đánh đầu
43
Sút xa
29
Vô-lê
40
Sút xoáy
59
Đá phạt
37
Penalty
54
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
59
Phản ứng
42
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14