FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Razak Adebayo

6.2.1995(29) 186cm 78Kg
ST50
RW47
CF49
RF49
CAM46
CM40
CDM34
RM46
RB37
RWB37
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
25
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
22
Tranh bóng
26
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
50
Chuyền dài
28
Lực sút
50
Đánh đầu
53
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
48
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12