FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Calum Kitscha

6.4.1993(31) 186cm 82Kg
ST22
RW23
CF21
RF21
CAM23
CM22
CDM22
RM23
RB22
RWB23
CB23
SW23
GK47
Sức mạnh
56
Thể lực
23
Tăng tốc
38
Tốc độ
39
Nhảy
54
Khéo léo
39
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
17
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
20
Đá phạt
20
Penalty
22
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
22
Phản ứng
45
Quyết đoán
18
TM phát bóng
45
TM đổ người
49
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
50