FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Blaise

9.1.1996(28) 191cm 84Kg
ST36
RW35
CF35
RF35
CAM34
CM36
CDM42
RM37
RB45
RWB44
CB48
SW49
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
51
Tốc độ
53
Nhảy
63
Khéo léo
32
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
53
Rê bóng
42
Giữ bóng
35
Kèm người
43
Tranh bóng
56
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
23
Chuyền dài
27
Lực sút
40
Đánh đầu
48
Sút xa
23
Vô-lê
25
Sút xoáy
20
Đá phạt
32
Penalty
30
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
30
Phản ứng
38
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20