FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roger Majafa

5.2.1990(34) 170cm 63Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM47
CM42
CDM36
RM50
RB39
RWB41
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
34
Thể lực
49
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
48
Khéo léo
79
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
29
Rê bóng
62
Giữ bóng
45
Kèm người
29
Tranh bóng
33
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
41
Chuyền dài
47
Lực sút
66
Đánh đầu
29
Sút xa
33
Vô-lê
48
Sút xoáy
54
Đá phạt
44
Penalty
40
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
32
Phản ứng
37
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17