FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Wekesser

3.7.1997(27) 184cm 81Kg
ST51
RW49
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM34
RM48
RB35
RWB36
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
58
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
21
Rê bóng
51
Giữ bóng
48
Kèm người
25
Tranh bóng
16
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
57
Chuyền dài
29
Lực sút
44
Đánh đầu
48
Sút xa
45
Vô-lê
37
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
62
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13