FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Faustin

25.3.1997(27) 182cm 73Kg
ST56
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM48
CDM39
RM55
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK14
Sức mạnh
63
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
27
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
25
Tranh bóng
33
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
62
Chuyền dài
35
Lực sút
62
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
46
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
56
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
52
Phản ứng
37
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11