FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Svante Ingelsson

14.6.1998(25) 189cm 83Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM47
CDM39
RM52
RB40
RWB42
CB34
SW33
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
55
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
41
Khéo léo
59
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
21
Rê bóng
46
Giữ bóng
53
Kèm người
26
Tranh bóng
16
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
41
Chuyền dài
47
Lực sút
55
Đánh đầu
41
Sút xa
46
Vô-lê
41
Sút xoáy
61
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
49
Phản ứng
51
Quyết đoán
26
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16