FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Lopez

18.9.1993(30) 187cm 75Kg
ST61
RW58
CF60
RF60
CAM60
CM54
CDM45
RM57
RB41
RWB43
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
20
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
24
Tranh bóng
29
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
61
Chuyền dài
45
Lực sút
54
Đánh đầu
68
Sút xa
51
Vô-lê
53
Sút xoáy
44
Đá phạt
41
Penalty
56
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17