FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Bukia

3.3.1995(29) 173cm 65Kg
ST59
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM56
CDM46
RM62
RB47
RWB49
CB38
SW39
GK19
Sức mạnh
37
Thể lực
61
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
44
Khéo léo
68
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
29
Rê bóng
69
Giữ bóng
66
Kèm người
25
Tranh bóng
36
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
58
Chuyền dài
54
Lực sút
65
Đánh đầu
44
Sút xa
37
Vô-lê
53
Sút xoáy
42
Đá phạt
38
Penalty
57
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
53
Phản ứng
69
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14