FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ferran Giner

27.1.1988(36) 176cm 69Kg
ST55
RW61
CF58
RF58
CAM59
CM57
CDM57
RM61
RB59
RWB60
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
84
Tốc độ
80
Nhảy
37
Khéo léo
74
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
56
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
43
Chuyền dài
59
Lực sút
64
Đánh đầu
37
Sút xa
55
Vô-lê
54
Sút xoáy
66
Đá phạt
64
Penalty
48
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
55
Phản ứng
44
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16