FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Bamford

23.11.1997(26) 178cm 69Kg
ST34
RW36
CF33
RF33
CAM33
CM33
CDM37
RM36
RB43
RWB42
CB42
SW41
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
44
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
49
Rê bóng
29
Giữ bóng
33
Kèm người
30
Tranh bóng
46
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
23
Chuyền dài
32
Lực sút
33
Đánh đầu
47
Sút xa
33
Vô-lê
28
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
30
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
29
Phản ứng
35
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11