FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Vaikla

19.2.1997(27) 194cm 88Kg
ST21
RW23
CF23
RF23
CAM25
CM25
CDM24
RM24
RB23
RWB24
CB23
SW23
GK57
Sức mạnh
52
Thể lực
40
Tăng tốc
29
Tốc độ
23
Nhảy
42
Khéo léo
33
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
17
Rê bóng
23
Giữ bóng
20
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
14
Chuyền dài
21
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
23
TM phát bóng
57
TM đổ người
60
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
60