FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Keita

1.10.1988(36) 173cm 73Kg
ST45
RW52
CF49
RF49
CAM51
CM52
CDM55
RM53
RB56
RWB57
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
55
Tăng tốc
65
Tốc độ
50
Nhảy
45
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
62
Rê bóng
64
Giữ bóng
53
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
24
Chuyền dài
47
Lực sút
43
Đánh đầu
43
Sút xa
35
Vô-lê
26
Sút xoáy
30
Đá phạt
38
Penalty
19
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19