FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Rasner

18.5.1995(29) 177cm 72Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM58
RM57
RB57
RWB58
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
58
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
58
Tranh bóng
64
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
49
Chuyền dài
60
Lực sút
61
Đánh đầu
48
Sút xa
65
Vô-lê
62
Sút xoáy
48
Đá phạt
33
Penalty
47
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
19