FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamdou Elhouni

12.2.1994(30) 175cm 67Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM54
CM49
CDM41
RM56
RB42
RWB45
CB37
SW36
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
48
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
54
Khéo léo
61
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
24
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
53
Chuyền dài
44
Lực sút
60
Đánh đầu
38
Sút xa
47
Vô-lê
38
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
47
Phản ứng
60
Quyết đoán
44
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11