FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agirrezabala

31.10.1995(29) 173cm 72Kg
ST39
RW43
CF40
RF40
CAM40
CM43
CDM51
RM45
RB57
RWB55
CB56
SW55
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
70
Khéo léo
59
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
65
Rê bóng
38
Giữ bóng
52
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
22
Chuyền dài
41
Lực sút
41
Đánh đầu
53
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
52
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
34
Phản ứng
45
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16