FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Edwards

2.10.1996(28) 190cm 80Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM39
CDM48
RM38
RB50
RWB49
CB53
SW54
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
59
Tăng tốc
49
Tốc độ
52
Nhảy
65
Khéo léo
37
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
59
Rê bóng
36
Giữ bóng
37
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
28
Chuyền dài
31
Lực sút
43
Đánh đầu
49
Sút xa
24
Vô-lê
31
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
30
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13