FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emiliano Bogado

18.11.1997(27) 178cm 69Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM49
CDM44
RM53
RB45
RWB47
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
74
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
45
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
33
Rê bóng
56
Giữ bóng
49
Kèm người
31
Tranh bóng
36
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
48
Chuyền dài
52
Lực sút
53
Đánh đầu
39
Sút xa
41
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
38
Penalty
50
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
36
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14