FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piotr Rogala

25.5.1995(29) 189cm 75Kg
ST36
RW34
CF35
RF35
CAM35
CM38
CDM46
RM37
RB47
RWB45
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
58
Khéo léo
36
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
50
Rê bóng
30
Giữ bóng
32
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
28
Chuyền dài
37
Lực sút
36
Đánh đầu
52
Sút xa
18
Vô-lê
26
Sút xoáy
26
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
35
Phản ứng
48
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17