FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rade Krunic

7.10.1993(31) 184cm 74Kg
ST59
RW63
CF63
RF63
CAM65
CM65
CDM58
RM64
RB55
RWB57
CB51
SW52
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
64
Nhảy
55
Khéo léo
69
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
48
Rê bóng
68
Giữ bóng
72
Kèm người
42
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
48
Chuyền dài
68
Lực sút
66
Đánh đầu
46
Sút xa
66
Vô-lê
56
Sút xoáy
66
Đá phạt
54
Penalty
56
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
64
Phản ứng
65
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19