FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Lupinski

13.1.1996(28) 181cm 71Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM56
RM53
RB57
RWB57
CB59
SW58
GK14
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
62
Rê bóng
61
Giữ bóng
42
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
31
Vô-lê
35
Sút xoáy
47
Đá phạt
48
Penalty
41
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
55
Phản ứng
44
Quyết đoán
70
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10