FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Djibril Sow

6.2.1997(27) 184cm 77Kg
ST53
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM55
CDM51
RM55
RB49
RWB49
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
44
Tăng tốc
56
Tốc độ
65
Nhảy
54
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
46
Rê bóng
56
Giữ bóng
66
Kèm người
42
Tranh bóng
46
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
41
Chuyền dài
62
Lực sút
54
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
55
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
54
Phản ứng
48
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13