FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Celestin Djim

14.5.1995(29) 179cm 77Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM38
RM54
RB41
RWB44
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
26
Rê bóng
62
Giữ bóng
55
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
60
Chuyền dài
30
Lực sút
54
Đánh đầu
33
Sút xa
45
Vô-lê
37
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
43
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
27
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17