FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Krystian Kujawa

22.3.1996(28) 192cm 80Kg
ST37
RW35
CF34
RF34
CAM34
CM35
CDM45
RM35
RB47
RWB45
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
57
Tăng tốc
55
Tốc độ
61
Nhảy
72
Khéo léo
46
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
54
Rê bóng
28
Giữ bóng
31
Kèm người
55
Tranh bóng
51
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
34
Chuyền dài
26
Lực sút
37
Đánh đầu
44
Sút xa
26
Vô-lê
24
Sút xoáy
25
Đá phạt
29
Penalty
38
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
37
Phản ứng
41
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17