FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Guerra

23.3.1987(37) 184cm 84Kg
ST55
RW49
CF52
RF52
CAM49
CM44
CDM37
RM47
RB35
RWB37
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
52
Tăng tốc
52
Tốc độ
40
Nhảy
51
Khéo léo
58
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
20
Rê bóng
45
Giữ bóng
57
Kèm người
23
Tranh bóng
21
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
60
Chuyền dài
30
Lực sút
64
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
35
Đá phạt
28
Penalty
55
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
37
Phản ứng
53
Quyết đoán
33
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19