FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Ramos

24.5.1995(29) 173cm 66Kg
ST48
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM58
RM56
RB61
RWB60
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
53
Khéo léo
61
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
64
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
31
Chuyền dài
44
Lực sút
32
Đánh đầu
54
Sút xa
36
Vô-lê
33
Sút xoáy
53
Đá phạt
30
Penalty
48
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11