FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benjamin Tollitt

30.11.1994(29) 182cm 76Kg
ST48
RW53
CF50
RF50
CAM51
CM48
CDM44
RM54
RB48
RWB48
CB43
SW44
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
53
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
59
Khéo léo
48
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
43
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
41
Tranh bóng
46
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
44
Chuyền dài
47
Lực sút
43
Đánh đầu
42
Sút xa
34
Vô-lê
41
Sút xoáy
44
Đá phạt
43
Penalty
46
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
57
Phản ứng
42
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13