FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramiro Rios

7.11.1995(29) 184cm 82Kg
ST36
RW34
CF33
RF33
CAM33
CM38
CDM47
RM37
RB51
RWB49
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
66
Khéo léo
42
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
53
Rê bóng
28
Giữ bóng
34
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
16
Chuyền dài
36
Lực sút
43
Đánh đầu
61
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
23
Đá phạt
23
Penalty
40
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
27
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16