FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Razvan Ochirosii

13.3.1990(34) 176cm 73Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM60
CM58
CDM58
RM62
RB59
RWB60
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
51
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
60
Tranh bóng
55
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
71
Đánh đầu
49
Sút xa
59
Vô-lê
48
Sút xoáy
64
Đá phạt
57
Penalty
47
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13