FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Volodymyr Koval

6.3.1992(32) 174cm 77Kg
ST53
RW50
CF51
RF51
CAM48
CM42
CDM34
RM49
RB37
RWB39
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
54
Khéo léo
66
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
17
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
57
Chuyền dài
27
Lực sút
54
Đánh đầu
55
Sút xa
53
Vô-lê
43
Sút xoáy
36
Đá phạt
26
Penalty
60
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
31
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14