FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victorien Angban

29.9.1996(28) 180cm 74Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM63
CDM64
RM61
RB61
RWB62
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
56
Tốc độ
65
Nhảy
57
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
58
Giữ bóng
71
Kèm người
53
Tranh bóng
68
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
48
Chuyền dài
64
Lực sút
61
Đánh đầu
38
Sút xa
49
Vô-lê
35
Sút xoáy
54
Đá phạt
40
Penalty
40
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
55
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18