FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Popovic

15.10.1989(35) 187cm 75Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM57
RM60
RB57
RWB58
CB53
SW52
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
66
Tăng tốc
72
Tốc độ
66
Nhảy
55
Khéo léo
68
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
52
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
44
Tranh bóng
49
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
46
Chuyền dài
59
Lực sút
56
Đánh đầu
41
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
53
Đá phạt
64
Penalty
68
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13