FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gramoz Kurtaj

30.4.1991(33) 183cm 77Kg
ST49
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM54
CDM49
RM55
RB47
RWB50
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
55
Tốc độ
60
Nhảy
51
Khéo léo
60
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
48
Rê bóng
64
Giữ bóng
55
Kèm người
34
Tranh bóng
39
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
35
Sút xa
43
Vô-lê
42
Sút xoáy
41
Đá phạt
50
Penalty
50
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
39
Quyết đoán
46
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17