FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Renzo Zambrano

26.8.1994(29) 174cm 68Kg
ST53
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM58
CDM54
RM58
RB51
RWB53
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
52
Tăng tốc
70
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
78
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
30
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
44
Tranh bóng
52
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
40
Chuyền dài
61
Lực sút
58
Đánh đầu
43
Sút xa
51
Vô-lê
40
Sút xoáy
71
Đá phạt
65
Penalty
48
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
59
Phản ứng
54
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16