FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arroyo

1.2.1994(30) 176cm 70Kg
ST47
RW55
CF51
RF51
CAM52
CM51
CDM54
RM56
RB59
RWB59
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
68
Tăng tốc
80
Tốc độ
80
Nhảy
58
Khéo léo
79
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
59
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
26
Chuyền dài
40
Lực sút
39
Đánh đầu
43
Sút xa
31
Vô-lê
33
Sút xoáy
51
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19