FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Castillo

27.6.1994(30) 183cm 82Kg
ST48
RW45
CF46
RF46
CAM45
CM40
CDM32
RM44
RB33
RWB34
CB31
SW32
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
54
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
14
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
50
Chuyền dài
30
Lực sút
49
Đánh đầu
48
Sút xa
56
Vô-lê
42
Sút xoáy
30
Đá phạt
25
Penalty
54
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
42
Phản ứng
49
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18