FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mirko Ronchi

14.2.1995(29) 195cm 80Kg
ST23
RW25
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM25
RM26
RB26
RWB26
CB24
SW23
GK49
Sức mạnh
33
Thể lực
31
Tăng tốc
43
Tốc độ
39
Nhảy
52
Khéo léo
35
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
22
Rê bóng
20
Giữ bóng
22
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
18
Chuyền dài
28
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
22
Vô-lê
19
Sút xoáy
20
Đá phạt
15
Penalty
17
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
24
Phản ứng
47
Quyết đoán
19
TM phát bóng
48
TM đổ người
52
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
57