FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Pizarro

4.7.1995(29) 169cm 64Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM55
CDM45
RM58
RB45
RWB47
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
52
Khéo léo
65
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
31
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
23
Tranh bóng
33
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
52
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
58
Vô-lê
36
Sút xoáy
38
Đá phạt
52
Penalty
46
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13