FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM26
RM27
RB26
RWB27
CB26
SW26
GK47
Sức mạnh
55
Thể lực
36
Tăng tốc
43
Tốc độ
39
Nhảy
55
Khéo léo
30
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
21
Rê bóng
19
Giữ bóng
23
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
20
Đánh đầu
14
Sút xa
21
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
38
Phản ứng
50
Quyết đoán
23
TM phát bóng
49
TM đổ người
51
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
40
TM phản xạ
51