FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Gash

3.9.1986(38) 178cm 77Kg
ST52
RW48
CF49
RF49
CAM47
CM43
CDM39
RM46
RB39
RWB39
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
48
Tăng tốc
55
Tốc độ
48
Nhảy
68
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
30
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
32
Tranh bóng
34
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
50
Chuyền dài
37
Lực sút
54
Đánh đầu
60
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
33
Penalty
48
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
42
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15