FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joshua Walker

28.12.1997(26) 178cm 65Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM49
CM44
CDM36
RM48
RB37
RWB39
CB33
SW32
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
60
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
51
Khéo léo
65
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
22
Rê bóng
44
Giữ bóng
51
Kèm người
24
Tranh bóng
12
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
47
Chuyền dài
31
Lực sút
55
Đánh đầu
47
Sút xa
34
Vô-lê
36
Sút xoáy
43
Đá phạt
29
Penalty
52
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12