FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Holldack

11.5.1996(28) 181cm 72Kg
ST46
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM48
CDM49
RM50
RB51
RWB52
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
47
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
36
Tranh bóng
57
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
32
Chuyền dài
43
Lực sút
52
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
29
Sút xoáy
26
Đá phạt
31
Penalty
44
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19