FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Herman Kleppa

17.9.1996(28) 175cm 69Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM50
CDM48
RM49
RB47
RWB48
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
62
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
68
Khéo léo
51
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
51
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
39
Tranh bóng
40
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
29
Chuyền dài
55
Lực sút
52
Đánh đầu
43
Sút xa
38
Vô-lê
41
Sút xoáy
44
Đá phạt
38
Penalty
43
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
47
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12