FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbie Patten

29.11.1996(27) 178cm 73Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM49
CM48
CDM50
RM50
RB50
RWB51
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
51
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
54
Tranh bóng
42
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
32
Chuyền dài
51
Lực sút
46
Đánh đầu
42
Sút xa
30
Vô-lê
30
Sút xoáy
36
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12