FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke O'Reilly

1.4.1997(27) 180cm 83Kg
ST24
RW22
CF22
RF22
CAM23
CM21
CDM22
RM23
RB22
RWB22
CB24
SW23
GK50
Sức mạnh
62
Thể lực
22
Tăng tốc
46
Tốc độ
42
Nhảy
53
Khéo léo
38
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
14
Rê bóng
11
Giữ bóng
20
Kèm người
12
Tranh bóng
11
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
15
Chuyền dài
19
Lực sút
23
Đánh đầu
18
Sút xa
12
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
23
Phản ứng
46
Quyết đoán
17
TM phát bóng
47
TM đổ người
53
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
51