FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bryan Colula

6.4.1996(28) 177cm 69Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM50
RM48
RB51
RWB51
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
52
Tăng tốc
51
Tốc độ
52
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
48
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
28
Chuyền dài
48
Lực sút
46
Đánh đầu
46
Sút xa
32
Vô-lê
40
Sút xoáy
53
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16